So Sánh Vinfast VF6 Base và VF6 Plus : Chênh lệch 90 Triệu Cho Rất Nhiều Sự Khác Biệt ? Có Đáng Giá Để Nâng Lên Bản Plus ?

VinFast VF6 Base và VinFast VF6 Plus là hai phiên bản của dòng xe VinFast VF 6. Nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm khác biệt giữa hai phiên bản này.

Từ trang bị ngoại thất, nội thất đến hiệu suất động cơ và các tính năng an toàn, thông minh của cả 2 phiên bản.

Cùng Vinfast Thanh Hoá tìm hiểu và so sánh VinFast VF6 Base và Plus trong bài viết này khác nhau ở các trang bị option nào để có mức giá chênh lệch 90 triệu đồng nhé !

So Sánh VF6 Base Và VF6 Plus
So Sánh VF6 Base Và VF6 Plus

So sánh VinFast VF6 Base và Plus về giá xe :

Giá xe Vinfast VF6 Plus cao hơn 90 triệu đồng so với VF6 bản Base. Phí thuê pin cho cả hai phiên bản đều là 1,8 triệu đồng/tháng cho 1500km, thêm 1200đ/km phụ trội.
Khách hàng có thể mua pin Vinfast VF6 với giá 90 triệu đồng nếu không muốn thuê pin.

Phương án Vinfast VF6 bản Base Vinfast VF6 bản Plus
Thuê Pin 675.000.000 765.000.000
Mua Pin 765.000.000 855.000.000

(*) Nếu thuê pin quý khách sẽ được thay mới miễn phí nếu dung lượng pin dưới 70%.

    Quý khách có thể xem thêm bảng giá lăn bánh chi tiết các dòng xe điện Vinfast :

    So sánh VinFast VF6 bản Base & Plus về kích thước và tải trọng:

    Cả hai phiên bản VinFast VF6 Base và VinFast VF 6 Plus có kích thước và chiều dài cơ sở giống nhau. Điều này giúp cho cả hai phiên bản có khả năng di chuyển linh hoạt trong nhiều điều kiện địa hình, đặc biệt là trong các khu vực đô thị đông đúc và mật độ phương tiện di chuyển cao.

    KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG 2 PHIÊN BẢN VF6 BASE VÀ PLUS
    KÍCH THƯỚC CƠ SỞ VF6 VF6 PLUS
    Chiều dài cơ sở ( mm ) 2.73 2.73
    Dài x Rộng x Cao ( mm ) 4,238 x 1,820 x 1,594 4,238 x 1,820 x 1,594
    Khoảng sáng gầm xe không tải ( mm ) 170 170
    Dung tích khoang chứa hành lý ( L ) – Có hàng ghế cuối 350 350
    Dung tích khoang chứa hành lý ( L ) – Gập hàng ghế cuối 1.275 1.275
    TẢI TRỌNG
    Trọng lượng không tải ( Kg ) 1.550 1.743
    Tải trọng (Kg) 427 485

     

    Vinfast VF6 Plus
    Vinfast VF6 Plus

    Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là trọng lượng không tải của VF6 Plus cao hơn VF6 Base đến 193 kg. Sự chênh lệch này chủ yếu xuất phát từ việc VF 6 Plus được trang bị khối động cơ có hiệu suất cao hơn. Cũng như nhiều trang thiết bị an toàn và tính năng thông minh hơn.

    So sánh xe VinFast VF6 bản Eco & Plus về thông số ngoại thất:

    Đều mang đến sự đồng bộ và đẳng cấp trong thiết kế ngoại thất. Cả hai đều được trang bị đèn pha, đèn hậu công nghệ LED, đèn chờ dẫn đường và tính năng đèn bật/tắt tự động. Đặc biệt, đèn chờ dẫn đường của VF6 có khả năng chiếu sáng trong một khoảng thời gian nhất định sau khi người lái xuống xe, giúp tăng cường an toàn và tiện nghi trong điều kiện thiếu ánh sáng.

    Hai phiên bản VinFast VF6 Base và VF6 Plus:

     

    VF6 Plsu và VF6 Eco
    VF6 Plsu và VF6 Eco

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT NGOẠI THẤT CỦA VINFAST VF6 BASE VÀ PLUS

    ĐÈN PHA CƠ SỞ VF6 VF6 PLUS
    Đèn pha DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
    Đèn chờ dẫn đường
    Đèn pha tự động bật tắt
    Điều khiển góc chiếu pha thông minh
    ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
    Đèn chiếu sáng ban ngày DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
    Đèn sương mù sau Tấm phản quang Tấm phản quang
    Đèn hậu DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
    Đèn phanh trên cao phía sau DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
    Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước
    Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau Dạng phản quang
    GƯƠNG
    Gương chiếu hậu chỉnh điện
    Gương chiếu hậu : gập điện
    Gương chiếu hậu bảo rẽ
    Gương chiếu hậu sấy mặt gương
    Gương chiếu hậu tự động chỉnh khi lùi
    CỬA
    Tay nắm cửa Loại truyền thống Loại truyền thống
    Cơ chế mở cửa Lẫy cơ Lẫy cơ
    Kính cửa sổ chỉnh điện
    Kính cửa sổ màu đen ( riêng tư )
    Kính cửa sổ lên / xuống một chạm Có 4 của 4 của
    Viền cửa sổ Gioăng cao su đen mờ Trình duyệt Chrome
    Thanh nẹp của Gioăng cao su đen mờ Trình duyệt Chrome

    CỐP

    Điều chỉnh cấp sau Chính cơ Chỉnh cơ
    Cánh hướng gió Dạng nhựa đa bộ phận Dạng nhựa đa bộ phận
    Sưởi kính sau
    NGOẠI THẤT KHÁC
    Kính chắn gió , chống tia UV Có ( Cách âm nhiều lớp ) Có ( Cách âm nhiều lớp )
    Gạt mưa trước tự động
    Gạt mưa sau
    Thanh trang trí nóc xe Sau khi bán hàng Sau khi bán hàng
    Tấm bảo vệ dưới thân xe
    mười Kiểu vây cá mập Kiểu vây cá mập

    VF6 Plus có thêm tính năng điều khiển góc chiếu pha thông minh, giúp tránh gây chói mắt cho các xe ngược chiều.

    Hệ thống đèn sẽ tự động điều chỉnh hướng chiếu sáng phù hợp khi phát hiện có xe ngược chiều, giúp tăng cường an toàn cho cả hai phía. Ngoài ra, VF6 Plus còn được trang bị nhiều tính năng thông minh và tiện nghi hơn so với VF6 Base.

    Các tính năng này bao gồm:

    • Đèn LED nhận diện thương hiệu VinFast phía sau.
    • Gương chiếu hậu gập điện.
    • Gương chiếu hậu sấy mặt gương.
    • Gương chiếu hậu tự động chỉnh khi lùi.
    • Kính cửa sổ màu đen, giúp tăng cường quyền riêng tư.

    VF6 Plus không chỉ nâng cao về hiệu suất động cơ, mà còn tập trung vào việc tăng cường sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe không chỉ đẹp về ngoại hình mà còn đầy đủ các tính năng thông minh. VF6 Plus chắc chắn là sự lựa chọn đáng xem xét.

    So sánh xe Vinfast VF6 Base và Plus về thiết kế nội thất

    Thiết kế nội thất của VinFast VF6 không chỉ tập trung vào sự tinh tế và đẳng cấp. Mà còn đảm bảo mang lại cảm giác thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.

    Khoang lái được trang bị ghế da cao cấp, êm ái, cùng với hệ thống HUD (Head-Up Display) giúp hiển thị các thông số quan trọng ngay trên kính lái. Giảm thiểu sự phân tâm khi lái xe.

    Nội Thát VF6 Plus – Màu Mocha Nâu

     

    Nội Thất VF6 Base

    Nội thất của VF6 Plus được trang bị nhiều tính năng cao cấp hơn, từ ghế lái chỉnh điện 8 hướng, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, đến hệ thống loa 8 đơn vị. Màn hình trung tâm cũng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ hơn.

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT NỘI THẤT & TIỆN NGHI CỦA VINFAST VF6 BASE VÀ PLUS

    VF6 BASE VF6 PLUS
    GHẾ TOÀN XE
    Số chỗ ngồi 5 5
    Chất liệu bọc ghế Giả da Giả da
    GHẾ LÁI
    Ghế lái – điều chỉnh hưởng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
    Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp Chính cơ cao thấp
    Ghế lái có thông gió
    GHẾ PHỤ
    Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
    Tựa đầu ghế phụ Chính cơ cao thấp Chính cơ cao thấp
    Ghế phụ có thông gió
    GHẾ HÀNG 2
    Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40 60:40
    Tựa đầu ghế hàng 2 Chính cơ cao thấp Chỉnh cơ cao thấp
    Bệ gác tay hàng ghế 2 Có tích hợp hộc để cốc Có tích hợp hộc để cốc
    VÔ LĂNG
    Điều chỉnh vô lăng Chính cơ 4 hưởng Chính cơ 4 hướng
    Bọc vô lăng Bọc da Bọc da
    Vô lăng nút bấm điều khiển tính năng giải trí
    Vô lăng : nút bấm điều khiển ADAS
    ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
    Hệ thống điều hòa Tự động 1 vùng Tự động 2 vùng
    Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
    Chức năng lon hóa không khí
    Lọc không khí Cabin Bụi / Phấn hoa Combi 1.0
    Chức năng làm tan sương / tan băng
    Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 trên hộp để
    đồ trung tâm

    MÀN HÌNH , KẾT NỐI GIẢI TRÍ

    Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch 12,9 Inch
    Màn hình hiển thị HUD OPT
    Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2 2
    Cỗng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 2
    Cổng sạc 12V hàng trước
    Két női Wifi
    Két női Bluetooth
    Chìa khóa Chìa khóa thông minh Chìa khóa thông minh
    Khởi động bằng bàn đạp phanh
    Các ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt , Anh | Việt Anh Tây Ban Nha Pháp ,
    Đức , Hà Lan
    HỆ THỐNG LOA
    Hệ thống loa 6 8
    HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
    Đèn trần phía trước
    Microphone ở đèn trần phía trước trong xe
    Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
    Tấm che nắng có gương Ghế lái và ghế phụ Ghế lái và ghế phụ

    NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC

    Phanh tay Điện tử Điện tử
    Tay nắm trần xe
    Tắm chia đôi cốp xe Aftersales Aftersales
    Lưới chẳng đồ Aftersales Aftersales
    Thảm sàn Aftersales Aftersales
    Khay đựng dụng cụ sửa xe Aftersales Aftersales
    Khoang để dụng cụlốp dự phòng trong cấp Aftersales Aftersales
    Dụng cụ khẩn cấp Aftersales Aftersales
    Móc kéo tới
    Kích xe Aftersales Aftersales
    Gương chiếu hậu trong xe Loại thường Chống chói tự động

    Bản Plus của Vinfast VF6 có nhiều tính năng nâng cấp so với bản Base, bao gồm:

    • Ghế lái và ghế phụ có thông gió
    • Điều hoà tự động 2 vùng (so với chỉ 1 vùng của bản Base)
    • Chức năng kiểm soát chất lượng không khí và ion hóa không khí
    • Cổng kết nối USB loại A ở hàng ghế thứ 2
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Trải Nghiệm Âm Thanh và Giải Trí
    • Về mặt giải trí, bản Base của VF6 được trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa. Tuy nhiên, phiên bản Plus nâng cấp lên thành dàn âm thanh 8 loa. Tạo nên chất lượng âm thanh phong phú hơn và trải nghiệm giải trí đỉnh cao.

    VinFast VF6 Plus không chỉ nâng cao về hiệu suất động cơ và ngoại hình. Mà còn tập trung vào việc tăng cường sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng. Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe không chỉ có vẻ ngoại hình đẹp mắt mà còn đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn, VF 6 Plus chắc chắn là sự lựa chọn đáng xem xét.

    So sánh Vinfast VF6 Base và Plus về khả năng vận hành, pin, hệ thống dẫn động và hệ thống khung gầm :

    VF6 Plus có hiệu suất động cơ đáng chú ý với công suất đạt 201 mã lực và mô-men xoắn 310 Nm. Điều này làm cho khả năng vận hành và tăng tốc của bản Plus vượt trội hơn hẳn so với VF6 Eco, chỉ có công suất 134 mã lực và mô-men xoắn 135 Nm.

    Cả hai phiên bản đều sử dụng khối pin công nghệ LFP với dung lượng 59,6 Kwh. Tuy nhiên, do VF6 Plus có nhiều tính năng và tiện nghi cần sử dụng điện hơn, cũng như động cơ có công suất lớn hơn, quãng đường di chuyển của nó chỉ đạt 381 km, thấp hơn so với 399 km của bản Eco.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ VỀ ĐỘNG CƠ, PIN, HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG VÀ KHUNG GẦM CỦA 2 PHIÊN BẢN VINFAST VF6

    VF6 BASE VF6 PLUS
    ĐỘNG CƠ
    Động cơ Motor x 1 Motor x 1
    Công suất tối đa ( kW ) 100 150
    Mô men xoắn cực đại ( Nm ) 135 310
    Tốc độ tối đa ( Km / h ) duy trì 1 phút 175
    Tăng tốc 0-100Km / h ( s ) 8-10s
    PIN
    Loại Pin LFP LFP
    Dung lượng pin ( Kwh ) – khả dụng 59,6 59,6
    Quãng đường chạy một lần sạc đầy ( Km ) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu ( WLTP ) 399 381
    Quãng đường chạy một lần sạc đầy ( dặm ) – Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ ( EPA ) 220 220
    Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng Plug & Charge , Auto Charge Plug & Charge , Auto Charge
    Dây sạc di động Aftersales – 3,5kW Aftersales -3,5kW
    Công suất sạc AC tối đa ( kW ) 7,2kW , OPT 11kW 7,2 kW , OPT 11kW
    Tính năng sạc nhanh
    Tính năng sạc siêu nhanh
    Hệ thống phanh tái sinh Có ( thấp , cao ) Có ( thấp cao )
    Thời gian nạp pin bình thường ( giờ ) 9 giờ @ sạc 7,2 kW ( 0-100 % ) 9 giờ @ Sạc 7,2 kW ( 0-100 % )
    Thời gian nạp pin nhanh ( phút ) 24,19 phút ( 10-70 % ) 24,19 phút ( 10-70 % )
    Thời gian nạp pin nhanh nhất ( phút ) 24,19 phút ( 10-70 % ) 24,19 phút ( 10-70 % )

    THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC

    Dẫn động FWD/Cầu trước FWD / Cầu trước
    Chọn chế độ lái Eco / Normal / Sport Eco / Normal / Sport
    Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
    KHUNG GẦM – GIẢM SÓC
    Hệ thống treo – trước Độc lập MacPherson Độc lập , MacPherson
    Hệ thống treo – sau Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm
    PHANH
    Phanh trước Đĩa Đĩa
    Phanh sau Đĩa Đĩa
    Trợ lực phanh điện tử
    VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
    Kích thước La – zăng 17 Inch 19 Inch
    Loại la – zăng Hợp kim Hợp kim
    Loại lốp Lốp mùa hè Lốp mùa hè
    Lốp dự phòng Aftersales Aftersales
    Bộ vá lốp Aftersales Aftersales

    KHUNG GẦM KHÁC

    Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện

    Bản Base sử dụng mâm 17 inch, trong khi bản Plus sử dụng mâm 19 inch. Mâm lớn hơn không chỉ giúp xe có cảm giác lái tốt hơn. bám đường và an toàn hơn mà còn tạo nên vẻ ngoại hình thể thao và đẹp mắt.

    vinfast VF6 Đỏ
    vinfast VF6 Đỏ

    Vinfast VF6 bản Plus được trang bị bộ mâm 19 inch

    Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống dẫn động cầu trước và có 3 chế độ lái.

    Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống treo sau đa điểm. Một tính năng thường chỉ xuất hiện trên các dòng xe cao cấp. Hệ thống này giúp tăng cường độ êm ái và linh hoạt khi di chuyển. Trong các điều kiện địa hình khác nhau.

    VF6 Plus và VF6 Base có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất động cơ, tính năng và tiện nghi. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe có hiệu suất mạnh mẽ. Nhiều tính năng tiện nghi và an toàn, VF 6 Plus là lựa chọn đáng cân nhắc.

    So sánh về các tính năng an ninh – an toàn của VF6 phiên bản Base và Plus

    VF6 Plus được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn. Cả bị động và chủ động, để đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách.

    Vinfast VF6 Plus có tới 8 túi khí. Nhiều hơn so với 4 túi khí trên bản Base, tăng cường sự an toàn khi xảy ra va chạm.

     

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT CÁC TÍNH NĂNG AN TOÀN ADAS VÀ THÔNG MINH TRÊN 2 PHIÊN BẢN XE VINFAST VF6

      CƠ SỞ VF6 VF6 PLUS
    AN TOÀN & AN NINH
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
    Hệ thống cân bằng điện tử ESC
    Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
    Chức năng chống lật ROM
    Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
    Giám sát áp suất lốp dTPMS dTPMS
    Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
    Căng đai khẩn cấp ghế trước
    Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2
    Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX , hàng ghế thứ 2
    Cảnh báo dây an toàn hàng trước
    HỆ THỐNG TÚI KHÍ 4 8
    Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2
    Túi khí rèm 2
    Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2
    Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 1 ( phía người lái )
    Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1
    Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới
    3 tuổi
    8 Có
    Xác định tình trạng hành khách- phía trước
    Cảnh báo chống trộm
    Tính năng khóa động cơ khi có trộm
    Sau khi bán hàng

    CÁC TÍNH NĂN AN TOÀN ADAS

    TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
    Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc ( Level 2 ) *
    Hỗ trợ lái trên đường cao tốc ( Level 2 ) *
    TRỢ LÀN
    Cảnh báo chệch làn
    Hỗ trợ giữ làn *
    Kiểm soát đi giữa làn
    HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN
    Tự động chuyển làn
    GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH
    Giám sát hành trình thích ứng *
    Điều chỉnh tốc độ thông minh
    Nhận biết biển báo giao thông

    CẢNH BÁO VA CHẠM

    Cảnh báo va chạm phía trước
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau *
    Cảnh báo điểm mù
    Cảnh báo mở cửa *
    TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
    Phanh tự động khẩn cấp trước
    Phanh tự động khẩn cấp sau *
    Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ *
    Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp *
    HỖ TRỢ ĐỖ XE
    Hỗ trợ đỗ phía trước
    Hỗ trợ đỗ phía sau
    Hỗ trợ đỗ xe thông minh
    Hỗ trợ đỗ xe từ xa *
    Hệ thống camera sau
    Giám sát xung quanh

    ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC

    Đèn pha tự động / Đèn pha thích ứng Đèn pha tự động
    Gói dịch vụ thông minh Gói dịch vụ thông minh
    CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH ** Kết nối VF Kết nối VF
    TRỢ LÝ ẢO

    VF 6 Plus trang bị các tính năng an toàn chủ động (ADAS) tiên tiến hơn so với bản Base, bao gồm:

    • Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2):. Giúp xe tự động điều chỉnh tốc độ và khoảng cách so. Với xe phía trước trong tình trạng ùn tắc.
    • Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2):. Tự động điều chỉnh tốc độ và làn đường. Giúp người lái dễ dàng hơn khi di chuyển trên đường cao tốc.
    • Cảnh báo chệch làn và Hỗ trợ giữ làn:. Tự động cảnh báo khi xe có nguy cơ rời làn. Và có thể tự động điều chỉnh để giữ xe trong làn.
    • Nhận biết biển báo giao thông:. Hệ thống camera và cảm biến giúp nhận diện các biển báo giao thông và cảnh báo người lái.
    • Cảnh báo va chạm phía trước và phía sau:. Tự động phát hiện các chướng ngại vật hoặc xe di chuyển phía trước và phía sau. Cảnh báo và thậm chí tự động phanh để tránh va chạm.
    • Hỗ trợ đỗ xe thông minh và từ xa:. Giúp người lái dễ dàng đỗ xe trong các không gian hẹp hoặc khó khăn.
    • Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng:. Tự động điều chỉnh góc và cường độ ánh sáng phù hợp với điều kiện đường đi và giao thông.

    Với những tính năng an toàn chủ động và bị động cao cấp. VF6 Plus là lựa chọn lý tưởng cho những ai đặt an toàn lên hàng đầu. Tất cả các tính năng này đều giúp VF6 Plus. Trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe điện.

    Vậy nên chọn Vinfast VF6 bản Base hay Vinfast VF6 bản Plus ?

    Cả hai phiên bản VF6 đều có những ưu điểm riêng. Nhưng sự khác biệt về giá và tính năng có thể làm bạn phân vân. Dưới đây là một số điểm cần xem xét để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp.

    Kích Thước và Trọng Lượng
    Cả hai phiên bản có kích thước và chiều dài cơ sở giống nhau. Phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên. VF6 Plus có trọng lượng không tải cao hơn 193 kg. Do được trang bị động cơ hiệu suất cao hơn và nhiều trang thiết bị an toàn hơn.

    Ngoại Thất
    Cả hai phiên bản đều được trang bị đèn LED và các tính năng đèn thông minh. VF6 Plus có thêm tính năng điều khiển góc chiếu pha thông minh và gương chiếu hậu gập điện.

    Nội Thất
    VF6 Plus có nhiều tính năng nâng cao . Như ghế lái có thông gió điều hoà tự động 2 vùng. Và hệ thống âm thanh 8 loa, trong khi bản Base chỉ có 6 loa.

    Hiệu Suất Động Cơ
    VF6 Plus công suất đạt 201 mã lực, cao hơn so với VF6 Base công suất 134 mã lực. Điều này giúp VF6 Plus có khả năng tăng tốc và vận hành vượt trội.

    An Toàn
    VF6 Plus trang bị nhiều tính năng an toàn hơn, số túi khí đến các tính năng hỗ trợ lái.

    Giá Cả
    VF6 Plus có giá cao hơn bản Base khoảng 90 triệu đồng. Nhưng với những tính năng được nâng cấp, đây có thể là khoản đầu tư đáng giá.

       

      Trả lời

      Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *